Anh
gap
Đức
Durchbruchstal
Pháp
cluse
La cluse de Nantua
Hẻm Nantua.
cluse /SCIENCE/
[DE] Durchbruchstal
[EN] gap
[FR] cluse
cluse [klyz] n. f. ĐỊAMẠO và Đphg Hẻm nối hai thung lũng. La cluse de Nantua: Hẻm Nantua.