TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

clore

to log off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to sign off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clore

abmelden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clore

clore

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Clore un conduit

Đóng kín dường dẫn.

Clore un jardin, un pré

Rào kín khu vuòn, cánh dồng.

Clore une opération commerciale, un débat

Kết thúc một hoạt động thưong mại, một cuộc tranh luận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clore /IT-TECH/

[DE] abmelden

[EN] to log off; to sign off

[FR] clore

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

clore

clore [klaR] V. tr. [57] 1. lôithòi hay Văn Đóng kín, khóa kín. Clore un conduit: Đóng kín dường dẫn. 2. Lòithòi Rào lại. Clore un jardin, un pré: Rào kín khu vuòn, cánh dồng. 3. Kết thúc, khóa. Clore une opération commerciale, un débat: Kết thúc một hoạt động thưong mại, một cuộc tranh luận.