Pháp
cloqué
cloquée
-Tissu cloqué
vải dệt nổi
cloqué,cloquée
cloqué, ée [kbkel adj. 1. Nổi phồng. -Tissu cloqué: vải dệt nổi (vải phồng). 2. VƯỜN BỊ bệnh rộp lá.