Anh
cloaca
Đức
Kloake
Pháp
cloaque
Le grand cloaque de Rome
Cống lớn ở Rôma. -Par ext.
Cette ruelle est un vrai cloaque
Đường hẻm này là một hố rác.
cloaque /SCIENCE/
[DE] Kloake
[EN] cloaca
[FR] cloaque
cloaque /AGRI/
cloaque [kloak] n. m. 1. Hố rác. Le grand cloaque de Rome: Cống lớn ở Rôma. -Par ext. Noi ô uế, dơ bẩn. Cette ruelle est un vrai cloaque: Đường hẻm này là một hố rác. ĐỘNG Lỗ huyệt, (lỗ đái và cơ quan sinh dục).