TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

claquement

backfire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

click

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

claquement

Abknallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knackstörung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knacker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

claquement

claquement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se claquemurer

Ru rú ỏ nhà.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquement /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abknallen; Knallen

[EN] backfire

[FR] claquement

claquement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knackstörung

[EN] click

[FR] claquement

claquement,clic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knacker

[EN] click; pop

[FR] claquement; clic

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

claquement

claquement [klakmõ] n. m. Tiếng đôm đốp. claquemurer [klakmyRe] V. tr. [1] Nhốt chặt, giam chặt. > V. pron. Se claquemurer: Ru rú ỏ nhà.