TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chrysanthème

chrysanthemum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chrysanthème

Chrysanthemum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goldblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wucherblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chrysanthème

chrysanthème

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La statue chryséléphantine d’Athéna

Bức tượng bằng ngà và vàng của Athena.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chrysanthème /ENVIR/

[DE] Chrysanthemum; Goldblume; Wucherblume

[EN] chrysanthemum

[FR] chrysanthème

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chrysanthème

chrysanthème [kRizatem] n. m. Cây hoa cúc. chryséléphantin, ine [kRizelefatê, in] adj. CÒDẠI Băng ngà và vàng. La statue chryséléphantine d’Athéna: Bức tượng bằng ngà và vàng của Athena. chryso- Từ tố có nghĩa là " vàng" .