TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chorologie

chorology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floristic geobotany

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floristic plant geography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geographic botany

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chorologie

Chorologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Florenkunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Floristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floristische Pflanzengeografie , floristisch Pflanzengeographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chorologie

chorologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chorologie /SCIENCE/

[DE] Chorologie; Florenkunde; Floristik; floristische Pflanzengeografie | floristisch Pflanzengeographie

[EN] chorology; floristic geobotany; floristic plant geography; geographic botany

[FR] chorologie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chorologie

chorologie [koRolo3Ĩ] n. f. STHÁI Phân bố học (nghiên cứu sự phân bô của sinh vật trên một khu vực).