TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chimiste

chemist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear chemist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radio chemist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation chemist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chimiste

Chemiker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernchemiker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radiochemiker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlenchemiker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chimiste

chimiste

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les chimistes de nos laboratoires ont procédé à des analyses

Các nhà hóa học của phòng thí nghiệm chúng ta dã tiến hành phân tích.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chimiste /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chemiker

[EN] chemist

[FR] chimiste

chimiste /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kernchemiker; Radiochemiker

[EN] nuclear chemist; radio chemist

[FR] chimiste

chimiste /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Strahlenchemiker

[EN] radiation chemist

[FR] chimiste

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chimiste

chimiste (jîmist] n. Nhà hóa học. Les chimistes de nos laboratoires ont procédé à des analyses: Các nhà hóa học của phòng thí nghiệm chúng ta dã tiến hành phân tích.