TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

celerite

velocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
célérité

celerity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

celerite

Geschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
célérité

Wellen-Schnelligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

célérité

célérité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
celerite

celerite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Traiter une affaire avec célérité

Giải quyết nhanh nhẹn một việc.

La célérité de la lumière

Vận tốc của ánh sáng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

célérité

célérité [seleRÍte] n. f. 1. Sự nhanh nhẹn, sự mau chóng. Traiter une affaire avec célérité: Giải quyết nhanh nhẹn một việc. 2. ứ Vận toc. La célérité de la lumière: Vận tốc của ánh sáng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

celerite /TECH/

[DE] Geschwindigkeit

[EN] velocity

[FR] celerite

célérité /SCIENCE/

[DE] Wellen-Schnelligkeit

[EN] celerity

[FR] célérité