TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cadran

dial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dial device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cadran

Skala

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wähleinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cadran

cadran

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadran d'appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cadran d’une montre, d’un baromètre

Mặt một chiếc dồng hồ, phong vũ biểu.

Faire le tour du cadran

Ngủ suốt mười hai tiếng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadran /SCIENCE,TECH/

[DE] Skala; Skalenplatte

[EN] dial

[FR] cadran

cadran,cadran d'appel /IT-TECH/

[DE] Wähleinrichtung

[EN] dial; dial device

[FR] cadran; cadran d' appel

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cadran

cadran [kadRõ] r> . m. Mặt khắc độ. Cadran d’une montre, d’un baromètre: Mặt một chiếc dồng hồ, phong vũ biểu. Par anal. Cadran d’appel du téléphone automatique: Mặt số của diện thoại tự dộng. > Cadran solaire: Đồng hồ mặt tròi. > Loc. Faire le tour du cadran: Ngủ suốt mười hai tiếng.