TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cachalot

cachalot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pot whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sperm whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spermacet whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pot-whale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cachalot

Kaschelot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pottwal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spermwal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cachalot

cachalot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cachalot /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Kaschelot; Pottwal; Spermwal

[EN] cachalot; pot whale; sperm whale; spermacet whale

[FR] cachalot

cachalot /ENVIR/

[DE] Pottwal

[EN] cachalot; pot-whale; sperm whale; spermacet whale

[FR] cachalot

cachalot /ENVIR/

[DE] Pottwal

[EN] sperm whale

[FR] cachalot

cachalot /ENVIR/

[DE] Pottwal

[EN] cachalot; pot whale; sperm whale

[FR] cachalot

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cachalot

cachalot [kafalo] n. m. Cá nhà táng (loài cá voi có răng ở hàm dưói, dài tói 25m, nặng 50 tấn).