TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cabillot

cross bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cabillot

Knebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cabillot

cabillot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cabillot,garrot /ENG-MECHANICAL/

[DE] Knebel

[EN] cross bar; dog

[FR] cabillot; garrot

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cabillot

cabillot [kabijo] n. m. HÁI Cọc buộc thuyền, cabine [kabin] n. f. 1. Cabin, buồng (ở duói tàu). 2. Buồng, ngăn. Cabine de bain: Buồng thay quần áo. Cabine d’essayage d’un magasin de vêtements: Ngăn thủ quần áo của một của hàng. Cabine de douche: Buồng tắm. Cabine téléphonique: Buồng diện thoại. Cabine de peinture-, Buồng son xì. 3. Buồng (thang mấy, cấp treo...) > Buồng (hành khách trên mấy bay). Cabine de pilotage. Buồng lái. > Buồng (của cấc nhà du hành trên tàu vũ trụ).