TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

brocher

to pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brocher

verstiften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufdornen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brocher

brocher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Volume broché

Quyển sách dóng bìa mỏng.

Et brochant sur le tout

Lại còn thêm... nữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brocher /ENG-MECHANICAL/

[DE] verstiften

[EN] to pin

[FR] brocher

brocher /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] aufdornen

[EN] to drift

[FR] brocher

brocher,relier /TECH/

[DE] einbinden

[EN] to bind

[FR] brocher; relier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brocher

brocher [bRofe] V. tr. [1] 1. Đóng bìa mỏng (sách). > Volume broché: Quyển sách dóng bìa mỏng. 2. cải hoa (bằng sợi lụa, sợi kim tuyến tạo nên hoa nổi). 3. Loc. HUY Brochant sur le tout: Trùm lên toàn bộ (đồng êcu). Bóng, Lỗithời Et brochant sur le tout: Lại còn thêm... nữa.