TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

balai

American plaice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long rough dab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balai

Doggerscharbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raue Scharbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromabnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balai

balai

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de l'Atlantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faux fleton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plie canadienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Du balai!

Dọn sạch, quét di!

Con comme un balai

Ngu, ngốc hoàn toàn.

Manœuvre balai

Ngưòi làm nghề mat hang.

Voiture balai

Xe gom những tay dua xe dạp bó cuộc. >

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai,balai de l'Atlantique,faux fleton,plie canadienne /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Doggerscharbe; Raue Scharbe

[EN] American plaice; long rough dab

[FR] balai; balai de l' Atlantique; faux fleton; plie canadienne

balai,balai de carbone,balai électrique,charbon /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bürste; Kohlenbürste; Schleifbürste; Schleifkohle; Stromabnehmer

[EN] brush; carbon; carbon brush; contact brush

[FR] balai; balai de carbone; balai électrique; charbon

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balai

balai [baie] n. m. 1. Cái chổi. Balai de crin: Chối lông cứng. Manche à balai: Cán chổi. Bóng Nguôi gầy. > Thân Du balai!: Dọn sạch, quét di! > Thân Con comme un balai: Ngu, ngốc hoàn toàn. > Appos. Manœuvre balai: Ngưòi làm nghề mat hang. Bóng Voiture balai: Xe gom những tay dua xe dạp bó cuộc. > Chuyến tàu vét. 2. ĐIỆN Chổi điện. 3. SĂN Đuôi chó hoặc đuôi chim mồi.