TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

autopsie :

Autopsy :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

autopsie :

Autopsie :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

autopsie :

Autopsie :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
autopsie

autopsie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

autopsie

autopsie [otopsi] n. f. 1. Việc mổ tử thi để nghiên cứu hoặc để làm pháp y. 2. Bóng Sự khảo sát, nghiên cứu kỹ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Autopsie :

[EN] Autopsy (post mortem) :

[FR] Autopsie (post mortem):

[DE] Autopsie (Obduktion):

[VI] mổ khám nghiệm tử thi.