TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

astronome

astronomer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

astronome

Astronom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

astronome

astronome

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des sommes astronomiques

Những số tiền quá lớn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astronome /SCIENCE/

[DE] Astronom

[EN] astronomer

[FR] astronome

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

astronome

astronome [astRonom] n. Nhà thiên văn. astronomie [astRanami] n. f. Thiên văn học astronomique [astRanamik] adj. 1. Thuộc thiên văn. 2. Bóng Quá chừng, quá cỡ, quá lớn. Des sommes astronomiques: Những số tiền quá lớn.