assis,assise
assis, ise [asi, iz] adj. 1. Ngồi. J’ai voyagé assis sur un strapontin: Tôi dã ngồi ghế phụ trong cuộc hành trình > Magistrature assise: Đoàn quan toa ngồi (khi xử án). > Place assise: Chỗ ngồi được. 2. Được xác lập vững vàng. Une réputation bien assise: Một sự nổi danh dưọc xác lập vững vàng.