TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

artifice

firework

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

artifice

Feuerwerkskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

artifice

artifice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Artifice de style

Sự khéo léo của phong cách.

Les artifices d’une coquette

Các kiểu giả tạo của một bà làm dỏm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artifice /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Feuerwerkskoerper

[EN] firework

[FR] artifice

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

artifice

artifice [aRtifis] n. m. 1. Tài khéo léo. Artifice de style: Sự khéo léo của phong cách. 2. Biện pháp ít chân chất; kiểu giả tạo. Les artifices d’une coquette: Các kiểu giả tạo của một bà làm dỏm. 3. Pièce d’artifice: Hỗn họp các chất cháy có lủa nhiều màu. > Feu d’artifice: Pháo hoa; pháo bông. > Bóng C’est un feu d’artifice: Đó là cả một chuỗi khéo léo; đó là cả một sự tài hoa.