TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

apparent

scheinbar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

apparent

apparent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apparente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un détail apparent

Một chi tiết rõ ràng.

La grandeur apparente du Soleil

Đô lỏn biểu kiến của mặt tròi. >

Hauteur apparente d’un astre

Độ cao biểu kiến của một thiên thể (đo

-Diamètre apparent d’un astre

Đường kính biểu kiến của môt thiên thể

Poids apparent d’un corps dans un fluide

Trọng lượng biểu kiến của một vật thể trong một chất lông.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

apparent,apparente

apparent, ente [apaRõ, õt] adj. 1. Rõ ràng, minh bạch. Un détail apparent: Một chi tiết rõ ràng. 2. Biểu kiến. La grandeur apparente du Soleil: Đô lỏn biểu kiến của mặt tròi. > THIÊN Hauteur apparente d’un astre: Độ cao biểu kiến của một thiên thể (đo bằng góc giữa chân trồi và tia nhìn). -Diamètre apparent d’un astre: Đường kính biểu kiến của môt thiên thể (đo bằng góc nhìn). -Mouvement apparent: Chuyển dộng biểu kiến. Mouvement apparent du Soleil: Chuyển dộng biểu kiến của mặt tròi. > Lï Poids apparent d’un corps dans un fluide: Trọng lượng biểu kiến của một vật thể trong một chất lông.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

apparent

apparent

scheinbar