TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

antiparallèle

antiparallel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antiparallèle

antiparallel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antiparallele

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

antiparallèle

antiparallèle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

antiparallèle

antiparallèle

Antiparallele

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antiparallèle /SCIENCE/

[DE] antiparallel

[EN] antiparallel

[FR] antiparallèle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antiparallèle

antiparallèle [StipaRalel] adj. HÌNH Droites antiparallèles: Các đuòng thẳng đối song (các đuòng thăng không song song vói nhau nhung lại tạo vói hai đuòng thẳng khác những góc băng nhau).