Anh
anaconda
Đức
Anakonda
Pháp
eunecte
anaconda,eunecte /ENVIR/
[DE] Anakonda
[EN] anaconda
[FR] anaconda; eunecte
anaconda [anakôda] n.m. ĐỘNG Tràn nuớc (ở châu Mỹ nhiệt đới, có thể dài tói 10 mét).
anaconda [anakõda] n.m. ĐỘNG Trăn nước (ở châu Mỹ nhiệt đói, có thể dài tới 10 mét).