TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amputation

cutoff hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amputation

Abreissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochamputieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amputation

amputation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decapitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Amputation d’une jambe, d’un sein

Sự cắt cụt một cang chân, sự .cắt vú.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amputation,decapitation /ENERGY-MINING/

[DE] Abreissen; Lochamputieren

[EN] cutoff hole

[FR] amputation; decapitation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amputation

amputation [ôpytasjô] n.f. 1. PHÁU Sự cắt cụt (chần tay, một đoạn chân tay, một bộ phận). Amputation d’une jambe, d’un sein: Sự cắt cụt một cang chân, sự .cắt vú. 2. Bóng Amputation d’un texte: Sự cắt xén một bài văn.