TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amendement

amendment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amendement

Änderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amendement

amendement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les amendements votés ont complètement défiguré le projet de loi

Những sủa dổi dupe biểu quyết dã làm thay dổi hoàn toàn dự án luật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amendement /SCIENCE,TECH/

[DE] Änderung

[EN] amendment

[FR] amendement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amendement

amendement [amõdmõ] n. m. 1. NÔNG Sự cải tạo chất đất; chất cải tạo đất. 2. CHTRỊ Sự bổ sung một văn bản pháp lý; sự sửa đổi một văn bản pháp lý theo quyết định của các đại biểu quốc hội lập pháp. Les amendements votés ont complètement défiguré le projet de loi: Những sủa dổi dupe biểu quyết dã làm thay dổi hoàn toàn dự án luật.