TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

action

action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
action 21

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenda 21 on Environment and Development

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

action

Beanspruchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aktion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
action 21

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

action

action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
action 21

Action 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

action

action

Aktion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action /SCIENCE,TECH/

[DE] Beanspruchung; Einwirkung

[EN] action

[FR] action

Action 21,Agenda 21 /ENVIR/

[DE] Agenda 21

[EN] Agenda 21; Agenda 21 on Environment and Development

[FR] Action 21; Agenda 21