TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

urticaire

Hives

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

urticaria :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
urticaire :

Urticaria :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

urticaire

Nesselsucht

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Urtikaria:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
urticaire :

Urtikaria :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

urticaire

Urticaire

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

urticaire:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
urticaire :

Urticaire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’urticaire est le plus souvent d’origine allergique

Chúng mày day phần lớn là do dị úng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

urticaire

urticaire [yRtiksR] n. f. Chứng mày đay. L’urticaire est le plus souvent d’origine allergique: Chúng mày day phần lớn là do dị úng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Urticaire,urticaire:

[EN] Hives, urticaria :

[FR] Urticaire, urticaire:

[DE] Nesselsucht, Urtikaria:

[VI] mề đay.

Urticaire :

[EN] Urticaria (hives) :

[FR] Urticaire (urticaire):

[DE] Urtikaria (Nesselsucht):

[VI] mày đay, phản ứng dị ứng cấp/mạn tính, do nhạy cảm với một số thực phẩm. Triệu chứn gồm những nốt tròn đỏ nổi trên da gây ngứa dữ dội. Ðôi khi mày đay ảnh hưởng đến nơi khác, ví dụ sưng môi và lưỡi, cần được xử lý khẩn cấp.