TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stupide

Câm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

stupide

Dumb

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

stupide

Dumm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

stupide

Stupide

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un air stupide

Vè ngó ngẩn.

Un comportement, une réponse stupides

Một thái dô ngốc nghếch, môt câu trả lòi ngờ nghệch.

Il restait là, immobile et stupide

Nó đứng đó, bất dông và sửng sốt.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Stupide

[DE] Dumm

[VI] Câm

[EN] Dumb

[FR] Stupide

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stupide

Stupide [stypid] adj. 1. Ngớ ngẩn, ngốc. > Par ext. Un air stupide: Vè ngó ngẩn. 2. Ngốc nghếch, ngơ ngệch. Un comportement, une réponse stupides: Một thái dô ngốc nghếch, môt câu trả lòi ngờ nghệch. Đồng absurde, idiot, insensé. 3. Văn sủng sốt, sũng sơ. Đồng stupéfait. Il restait là, immobile et stupide: Nó đứng đó, bất dông và sửng sốt.