TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sein :

Breast :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sein :

Brust :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sein :

Sein :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sein :

[EN] Breast :

[FR] Sein :

[DE] Brust :

[VI] (sản phụ khoa) vú, gồm mô mỡ và nhiều tiểu thùy sản xuất sữa chảy vào các ống dẫn nhỏ rồi ra ngoài ở núm vú. Bệnh có thể xảy ra là : 1- nhiễm khuẩn gây viêm sưng (mastitis), nếu không chữa trị sẽ dẫn đến mủ tụ lại một chỗ (breast abscess). 2- u bướu, lành tính như nang nước (cyst), u xơ tuyến (fibroadenoma), hoặc ác tính như ung thư. 3- rối loạn về hóc môn, vú căng đau trước khi có kinh, chứng sữa chảy ra nhiều (galactorrhoea).