TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

soumission

CALL FOR TENDERS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

submission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soumission

AUSSCHREIBUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Sende-Übergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soumission

SOUMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La soumission d’une décision à l’approbation d’une assemblée

Sự phục tùng một quyết dinh dã dưọc một hội nghị thông qua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt,soumission /IT-TECH/

[DE] Sende-Übergabe

[EN] submission

[FR] dépôt; soumission

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soumission

soumission [sumisjô] n. f. I. 1. Khuynh hướng chịu vâng lồi, khuynh hướng chịu phục tùng. 2. Sự vâng lòi, sự phục tùng, sự đầu hàng. La soumission d’une décision à l’approbation d’une assemblée: Sự phục tùng một quyết dinh dã dưọc một hội nghị thông qua. 3. Sự đầu hàng. II. LUẬT Giấy nhận thầu.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SOUMISSION

[DE] AUSSCHREIBUNG

[EN] CALL FOR TENDERS

[FR] SOUMISSION