TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photosynthèse

Sự quang hợp

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

photosynthèse

Photosynthesis

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photosynthèse

Photosynthese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fotosynthese , Photosynthese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photosynthèse

Photosynthèse

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photosynthèse /SCIENCE/

[DE] Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

photosynthèse /SCIENCE/

[DE] Fotosynthese | Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

photosynthèse /ENVIR/

[DE] Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

photosynthèse

photosynthèse [fotositez] n. f. SINH Sự quang họp.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự quang hợp

[EN] Photosynthesis

[FR] Photosynthèse

[VI] Sự tổng hợp chất hữu cơ từ cacbon dioxit (CO2) và nước với sự tham gia của ánh sáng do các sinh vật có chất diệp lục thực hiện