TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pâteux

PASTY

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

pâteux

PASTÖS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

pâteux

PÂTEUX

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pâteuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Substance pâteuse

Chất bột.

Encre pâteuse

Mực dặc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pâteux,pâteuse

pâteux, euse [pato, 0Z] adj. 1. Có tính chất như bột: Substance pâteuse: Chất bột. > Đặc quá (nói về một chất lóng). Encre pâteuse: Mực dặc. 2. LT Fusion pâteuse: Sự nóng chảy nhão (để chuyển từ trạng thái đặc sang trạng thái lỏng). 3. loc. Avoir ỉa bouche, la langue pâteuse: Nói lúng búng. -pathe V. -pathie.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PÂTEUX

[DE] PASTÖS

[EN] PASTY

[FR] PÂTEUX