TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opera

Opera

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

opera

opera

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

opera

Oper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

opera

Opera

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
opéra

opéra

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les chœurs de l’Opéra

Các dội hop xướng của Nhà hát nhạc kịch.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opéra

opéra [opeRa] n. m. 1. Opéra; nhạc kịch. Les opéras de Mozart, de Verdi: Các opéra của Môda, của Véc di. -Opéra bouffe: V. bouffe. -Grand opéra hay opéra sérieux: Bi nhạc kịch. 2. Loại nhạc kịch. Amateur d’opéra: Người ham thích nhạc kịch. -L’opéra italien: Nhạc kịch Y. 3. Nhà hát nhạc kịch. t> L’Opéra: Nhà hát nhạc kịch Pari, Viện hàn lâm âm nhạc quốc gia. Les chœurs de l’Opéra: Các dội hop xướng của Nhà hát nhạc kịch.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Opera

[DE] Oper

[EN] opera

[FR] Opera

[VI] Opera