TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

obliquité

subsidence slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

obliquité

Schieflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

obliquité

Obliquité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradient de l'affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Obliquité des rayons du soleil

Độ chếch của tia mặt trời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradient de l'affaissement,obliquité /ENERGY-MINING/

[DE] Schieflage

[EN] subsidence slope; tilt

[FR] gradient de l' affaissement; obliquité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Obliquité

Obliquité [oblikqite] n.f. Sự xiên, sự chếch, độ nghiêng, độ chếch. Obliquité des rayons du soleil: Độ chếch của tia mặt trời. > THIÊN Obliquité de 1’écliptique: Độ nghiêng hoàng đạo.