norvégien,norvégienne
norvégien, ienne [noRvejjë, jen] adj. va n. 1. adj. Thuộc Na Uy. -Subst. Ọư dân hoặc nguôi gốc ở Na Uy. t> BEP Omelette norvégienne: Kem có phủ lớp lồng trắng trứng đánh vói đường, nóng. -Marmite norvégienne: Nồi kiểu Na Uy. 2. n.m. Ngôn ngữ Bắc Âu nói ở Na Uy. II. HÁI 1. adj. Arrière norvégien: Đuôi nhọn của chiếc tàu. n.f. Thuyền mũi cao và cong tron.