TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la reconnaissance

Công nhận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

la reconnaissance

acknowledgment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recognition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

la reconnaissance

Anerkennung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

la reconnaissance

La reconnaissance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La reconnaissance

[DE] Anerkennung

[EN] acknowledgment, recognition

[FR] La reconnaissance

[VI] Công nhận