TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inclination

INCLINATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

inclination

NEIGUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

inclination

INCLINATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Inclination à la bienveillance

Khuynh hướng ngả về lòng nhân từ.

Inclination res-pectueuse

Sự nghiêng mình lễ phép.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inclination

inclination [ëklinasjô] n. f. 1. Khuynh hưóng, ý hướng. Inclination à la bienveillance: Khuynh hướng ngả về lòng nhân từ. 2. Sự cúi đầu, sự nghiêng mình. Inclination res-pectueuse: Sự nghiêng mình lễ phép.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

INCLINATION

[DE] NEIGUNG

[EN] INCLINATION

[FR] INCLINATION