TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gland :

Glans :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gland

mallet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gland :

Eichel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gland

Kittklotz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kittklumpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pechklotz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eichel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gland

gland

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gland :

Gland :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tu as vu ce qu’il a fait ce gland!

Cậu đã thấy điều nó làm, cái thằng ngốc này!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gland /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kittklotz; Kittklumpen; Pechklotz

[EN] mallet

[FR] gland

gland /ENVIR/

[DE] Eichel

[EN] acorn

[FR] gland

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gland

gland [glõl n. m. 1. Quả sồi. > Par anal. Quả tua (để trang trí). 2. GPHẪU Quy đầu. 3. Dgian Ngốc nghếch. Tu as vu ce qu’il a fait ce gland!: Cậu đã thấy điều nó làm, cái thằng ngốc này!

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gland :

[EN] Glans (glans penis) :

[FR] Gland (gland du pénis):

[DE] Eichel (Eichel):

[VI] quy đầu, phần đầu của dương vật, thường có một lớp da bao bọc gọi là da quy đầu (foreskin, prepuce).