TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

français

Frenchman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frenchwoman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

français

Franzose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Französin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

français

Français

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

française

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Parler français

Nói tiếng Pháp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

français,française

français, aise [ÍRÕSE, EZ] adj. và n. 1. adj. Thuộc nuóc Pháp. > Thuộc tiếng Pháp. 2. Subst. Nguôi quốc tịch Pháp. 3. n. m. La langue française: Tiếng Pháp. Parler le français: Nói tiếng Pháp. > Adv. Parler français: Nói tiếng Pháp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Français /SCIENCE/

[DE] Franzose; Französin

[EN] Frenchman; Frenchwoman

[FR] Français