TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forme canonique

mẫu đúng tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

forme canonique

canonical form

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

standard form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forme canonique

kanonische Form

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forme canonique

Forme canonique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

forme canonique

forme canonique

kanonische Form

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme canonique /IT-TECH/

[DE] Grundform

[EN] standard form

[FR] forme canonique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Forme canonique

[DE] kanonische Form

[VI] mẫu đúng tiêu chuẩn

[EN] canonical form

[FR] Forme canonique