TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durée du mandat

Nhiệm kỳ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

durée du mandat

term in office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term of office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

durée du mandat

Amtsdauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Amtsperiode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

durée du mandat

Durée du mandat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Durée du mandat

[DE] Amtsdauer

[EN] term in office

[FR] Durée du mandat

[VI] Nhiệm kỳ

Durée du mandat

[DE] Amtsperiode

[EN] term of office

[FR] Durée du mandat

[VI] Nhiệm kỳ