TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

artère carotide :

Carotid artery :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

artère carotide :

Halsschlagader:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

artère carotide :

Artère carotide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Artère carotide :

[EN] Carotid artery :

[FR] Artère carotide :

[DE] Halsschlagader:

[VI] động mạch cảnh ở hai bên cổ, gồm động mạch chung và chia thành hai nhánh : nhánh trong (internal carotid) cung cấp máu cho não bộ, trán, mũi, mắt, tai giữa, và nhánh ngoài (external carotid) cung cấp máu cho da đầu, mặt, cổ. M ảng chất béo có thể đóng vào động mạch cảnh gây tai biến mạch máu não (stroke).