île
île [il] n. f. 1. Đảo, hồn đảo. La Corse est une île: Coócxơ là một hòn dảo. Les îles Britanniques: Những dảo thuôc Anh. 2. île flottante. Món trứng trôi (gồm lồng trắng trứng đánh nhuyễn, thả nổi trên mặt kem để tráng miệng). iléo-cæcal, ale, aux [ileosekal, o] adj. GPHÁU Van hồi manh tràng. Valvule iléo-cœcale hay valvule de Bauhin: Van hồi manh tràng (nằm giữa ruột hồi và ruột tịt).