TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étranglement

throttling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

girdling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constricting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constriction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strangling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottleneck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constriction zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constricted opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

étranglement

Drosselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschnüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verengen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschnürung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasdrosselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Engnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Engstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étranglement

étranglement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étranglement des gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goulet d'étranglement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resserrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétrécissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étranglement /IT-TECH,SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Drosselung

[EN] throttling

[FR] étranglement

étranglement /SCIENCE/

[DE] Ringelung

[EN] girdling

[FR] étranglement

étranglement /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschnüren; Verengen

[EN] constricting; drawing down

[FR] étranglement

étranglement /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschnürung

[EN] choke; constriction

[FR] étranglement

étranglement,étranglement des gaz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gasdrosselung

[EN] choking; strangling; throttling

[FR] étranglement; étranglement des gaz

goulet d'étranglement,resserrement,rétrécissement,étranglement /SCIENCE/

[DE] Engnis; Engstelle

[EN] bottleneck; constriction; constriction zone, constricted opening

[FR] goulet d' étranglement; resserrement; rétrécissement; étranglement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étranglement

étranglement [etRõglomõ] n. m. 1. Sự bóp nghẹt; sự chẹn cổ. > THÊ Miếng chẹn cổ. 2. Sự nghẹt, sự nghẽn. Etranglement de la voix, du rire: Sự nghẹt tiếng; sự nghẹn cười. Sự thắt nghẽn. -Ï Sự nghẹt, nghẽn. Etranglement herniaire: Sự nghẽn thoát vị. -KĨ Chỗ thắt nghẽn. - KTÊ Gouiet d’étranglement: Vùng nghẽn; khu vực (kinh tế) bế tac. -Par ext. Vật làm nghẽn tắc.