TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

épi

groyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spur dike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wing dam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jetty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cowlick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hair whorl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swirl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whorl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

épi

Buhne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bunne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fellwirbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

épi

épi

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embranchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épi

[DE] Buhne; Bunne

[EN] groyne; spur dike; wing dam

[FR] épi

épi

[DE] Buhne

[EN] groin; groyne; jetty; spur dike

[FR] épi

épi /AGRI/

[DE] Fellwirbel

[EN] cowlick; hair whorl; swirl; whorl

[FR] épi

épi /ENVIR,BUILDING/

[DE] Buhne; Bunne

[EN] groyne; spur dike; wing dam

[FR] épi

embranchement,épi

[DE] Abzweigung

[EN] spur

[FR] embranchement; épi

embranchement,épi /BUILDING/

[DE] Abzweigung

[EN] spur

[FR] embranchement; épi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

épi

épi [epi] n. m. 1. Bông (lúa). Les graminées (blé, notant.) ont un épi d’épillets: Những cây họ lúa có bông nhiều gié. 2. Par anal. Mớ tóc vuốt nguợc, khoáy. 3. KTRÚC Rui nóc. Cừ đóng ngang sông. 5. En épi: Theo đuòng chéo hay thẳng góc. Disposer une table en épi: Bố trí bàn theo dường chéo.