TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

énergétique

energetics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

énergétique

Energetik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

énergétique

énergétique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergétique /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energetik

[EN] energetics

[FR] énergétique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

énergétique

énergétique [eneRỊetik] adj. và n. I. adj. 1. (Thuộc về) sức mạnh, nghị lực, năng luợng. Les besoins énergétiques d’une nation: Những nhu cầu năng lượng của một quốc gia. > SLÝ Aliments énergétiques: Thực phẩm giầu năng luông. 2. KỸ Bilan énergétique d’une réaction: Bảng căn dối năng lượng của một lò phản ứng. II. n. f. LÝ Năng luọng.