Anh
haddock
Đức
Schellfisch
Pháp
églefin
églefin /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Schellfisch
[EN] haddock
[FR] églefin
églefin [eglafe] hay aiglefin [eglofe] hay aigrefin [egRafe] n. m. Cá tuyết (gần vói cá thu, dài khoảng lm, thịt rất đuợc chuộng).