TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zoning

Phân vùng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Sự phân vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân đới

 
Tự điển Dầu Khí

sự chia miền

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân đới ~ of crystals tính phân đới của tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

zoning

zoning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

zoning

Zoneneintellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung der Flächennutzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zonenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zoneneinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zonung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung in Zonen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zoning

zonage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

zoning

phân vùng

Quá trình quy hoạch hay những kết quả của quy hoạch, trong đó các chức năng hay các mục đích riêng được định rõ đối với các vùng nhất định, ví dụ: các vùng công nghiệp và các vùng dân cư.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zoning

[DE] Zoneneintellung

[EN] zoning

[FR] zonage

zoning

[DE] Einteilung der Flächennutzung; Zonenbildung; Zoneneinteilung; Zonung

[EN] zoning

[FR] zonage

zoning /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Zoneneintellung

[EN] zoning

[FR] zonage

zoning /AGRI/

[DE] Einteilung in Zonen

[EN] zoning (operations)

[FR] zonage

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Zoning

Phân vùng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zoning

sự phân đới ~ of crystals tính phân đới của tinh thể

Tự điển Dầu Khí

zoning

o   sự phân đới; sự chia miền

§   mineral zoning : sự phân đới khoáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zoning

Sự phân vùng