TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yawn

độ hớ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự áp không khít // áp không khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hớ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

yawn

yawn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One morning he wakes up and … As the sun rises over the city, ten thousand people yawn and take their toast and coffee.

Một buối sáng ông thức dậy và … Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yawn

độ hớ; sự áp không khít // áp không khít, hớ