TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wringing

sự vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vắt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

wringing

wringing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

wringing

Wringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She waits outside, wringing her hands, while her son grows older quickly in the intimacy of this evening, of this woman he has met.

Bà mẹ vặn vẹo đôi tay vào nhau đứng chờ ngoài quán, còn con trai bà nhanh chóng già đi trong vòng tay của người đàn bà kia.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wringen

[EN] wringing

[VI] vắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wringen /nt/GIẤY/

[EN] wringing

[VI] sự vắt