TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workover

công tác bảo dưỡng

 
Tự điển Dầu Khí

sự tu bổ giếng

 
Tự điển Dầu Khí

sự hoàn thiện giếng khai thác

 
Tự điển Dầu Khí

công tác bảo dưỡng giếng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

workover

workover

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work-over operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

workover

Überarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwältigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwältigungsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbesserungsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

workover

opération de reconditionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work-over operation,workover /ENERGY-MINING/

[DE] Aufwältigungsarbeit; Ausbesserungsarbeit

[EN] work-over operation; workover

[FR] opération de reconditionnement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überarbeitung /f/D_KHÍ/

[EN] workover

[VI] công tác bảo dưỡng giếng

Aufwältigung /f/D_KHÍ/

[EN] workover

[VI] công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

workover

['wə:kouvə]

o   công tác bảo dưỡng

Thuật ngữ chung để chỉ những thao tác sửa chữa trên giếng hoàn tất nhằm duy trì, phục hồi hoặc cải tiến sản xuất từ một giếng vẫn đang sản xuất.

o   sự tu bổ giếng, sự hoàn thiện giếng khai thác

§   well workover : sự tu bổ giếng khai thác

§   workover fluid : chất lưu bảo dưỡng

§   workover rig : giàn khoan dùng cho công tác sửa chữa