TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working gauge

calip làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

working gauge

working gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working gage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

workshop gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

working gauge

Arbeitslehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

working gauge

calibre de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working gage,working gauge,workshop gauge /TECH/

[DE] Arbeitslehre

[EN] working gage; working gauge; workshop gauge

[FR] calibre de fabrication

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working gauge

calip làm việc (khi gia cõng trẽn máy)